Base HP | 55.8 |
Base ATK | 18 |
Base DEF | 210 |
Base Speed | 83 |
Base Toughness | 30 |
Tinh thể lang thang trong Rãnh Nứt, có trí thông minh đơn giản nhất, trông giống một loài chim bốc cháy dữ dội và tỏa nhiệt mạnh mẽ.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 169 | 293 | 531 | 8259 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
fire | 40% |
thunder | 20% |
wind | 20% |
quantum | 20% |
imaginary | 20% |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.
Tinh thể lang thang trong Rãnh Nứt, có trí thông minh đơn giản nhất, trông giống một loài chim bốc cháy dữ dội và tỏa nhiệt mạnh mẽ.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 169 | 293 | 531 | 8259 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
fire | 40% |
thunder | 20% |
wind | 20% |
quantum | 20% |
imaginary | 20% |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.
Tinh thể lang thang trong Rãnh Nứt, có trí thông minh đơn giản nhất, trông giống một loài chim bốc cháy dữ dội và tỏa nhiệt mạnh mẽ.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 113 | 195 | 354 | 5506 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
fire | 40% |
wind | 20% |
quantum | 20% |
imaginary | 20% |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.
Tinh thể lang thang trong Rãnh Nứt, có trí thông minh đơn giản nhất, trông giống một loài chim bốc cháy dữ dội và tỏa nhiệt mạnh mẽ.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 422 | 731 | 1329 | 20648 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
fire | 40% |
thunder | 20% |
wind | 20% |
quantum | 20% |
imaginary | 20% |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.
Tinh thể lang thang trong Rãnh Nứt, có trí thông minh đơn giản nhất, trông giống một loài chim bốc cháy dữ dội và tỏa nhiệt mạnh mẽ.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 113 | 195 | 354 | 5506 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
fire | 40% |
thunder | 20% |
quantum | 20% |
imaginary | 20% |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.
Tinh thể lang thang trong Rãnh Nứt, có trí thông minh đơn giản nhất, trông giống một loài chim bốc cháy dữ dội và tỏa nhiệt mạnh mẽ.
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 253 | 439 | 797 | 12389 | |
Variant ATK | 88 | 163 | 259 | 921 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
fire | 40% |
thunder | 20% |
wind | 20% |
quantum | 20% |
imaginary | 20% |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.
Not Available
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 422 | 731 | 1329 | 20648 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
fire | 40% |
thunder | 20% |
wind | 20% |
quantum | 20% |
imaginary | 20% |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.
Not Available
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 422 | 731 | 1329 | 20648 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
fire | 40% |
thunder | 20% |
wind | 20% |
quantum | 20% |
imaginary | 20% |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.
Not Available
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 422 | 731 | 1329 | 20648 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
fire | 40% |
thunder | 20% |
wind | 20% |
quantum | 20% |
imaginary | 20% |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.
Not Available
Weaknesses :
Stat | Level 20 | Level 30 | Level 40 | Level 80 | |
---|---|---|---|---|---|
Variant HP | 422 | 731 | 1329 | 20648 | |
Variant ATK | 53 | 98 | 155 | 552 | |
Variant DEF | 400 | 500 | 600 | 1000 | |
Variant Speed | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Variant Toughness | 0 | 0 | 0 | 0 |
fire | 40% |
thunder | 20% |
wind | 20% |
quantum | 20% |
imaginary | 20% |
Gây lượng nhỏ Sát Thương Hỏa cho 1 mục tiêu chỉ định.